櫛
[Trất]
くし
クシ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
lược
JP: 外出する前に髪を櫛でときなさい。
VI: Hãy chải tóc trước khi ra ngoài.