櫛板 [Trất Bản]
くし板 [Bản]
くしいた
くしばん

Danh từ chung

Lĩnh vực: động vật học

màng lược; tấm lược

Danh từ chung

tấm lược (của thang cuốn, v.v.)

Hán tự

Trất lược
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu