Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
櫛笥
[Trất Tứ]
匣
[Hạp]
くしげ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
hộp đồ trang điểm
Hán tự
櫛
Trất
lược
笥
Tứ
hộp cơm; rương quần áo
匣
Hạp
hộp
Từ liên quan đến 櫛笥
箱
はこ
hộp; thùng; rương; gói; kiện
ボックス
hộp; thùng; thùng chứa
函
はこ
hộp; thùng; rương; gói; kiện
桟敷
さじき
hàng ghế đầu (của nhà hát); ban công (đầu tiên); hộp
筥
はこ
hộp; thùng; rương; gói; kiện
ケイス
けいず
gia phả; phả hệ; dòng dõi
ケース
hộp đựng
入れもの
いれもの
hộp đựng
入れ物
いれもの
hộp đựng
入物
いれもの
hộp đựng
容れ物
いれもの
hộp đựng
容物
いれもの
hộp đựng
殻
から
vỏ; trấu
甲殻
こうかく
vỏ bọc
甲羅
こうら
vỏ (cua, rùa, v.v.); mai; yếm
皮
かわ
da; lông; da thú; lông thú
筐
はこ
hộp; thùng; rương; gói; kiện
覆い
おおい
vỏ bọc; tấm phủ
革
かわ
da thuộc
Xem thêm