Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
解き櫛
[Giải Trất]
ときぐし
🔊
Danh từ chung
lược răng thưa
Hán tự
解
Giải
giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
櫛
Trất
lược