• Hán Tự:
  • Hán Việt: Muội
  • Âm On: マイ バイ
  • Âm Kun: くら.い; むさぼ.る
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昧 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý về ánh sáng) và thanh phù 未 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mờ tối”. Về sau dùng để chỉ sự không rõ ràng, mập mờ.