念仏三昧 [Niệm Phật Tam Muội]
ねんぶつざんまい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chìm đắm trong cầu nguyện; cầu nguyện thành kính với Phật A Di Đà

Hán tự

Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Phật Phật; người chết; Pháp
Tam ba
Muội tối; ngu ngốc