放蕩三昧 [Phóng Đãng Tam Muội]
ほうとうざんまい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đắm chìm trong những thú vui tự mãn; buông thả bản thân

Hán tự

Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Đãng tan chảy; bị mê hoặc; bị cuốn hút
Tam ba
Muội tối; ngu ngốc