蒙昧 [Mông Muội]
もうまい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngu dốt; chưa khai sáng; chưa văn minh

Hán tự

Mông ngu dốt; bóng tối; Mông Cổ
Muội tối; ngu ngốc