• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tróc
  • Âm On: ソク サク
  • Âm Kun: とら.える
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1976
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

捉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 足 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bắt, nắm bắt”. Về sau dùng để chỉ việc bắt giữ, nắm bắt.