意味を捉える [Ý Vị Tróc]
いみをとらえる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

nắm bắt ý nghĩa

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Vị hương vị; vị
Tróc bắt; bắt giữ