Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
捉え方
[Tróc Phương]
とらえ方
[Phương]
とらえかた
🔊
Danh từ chung
cách hiểu; nhận thức
Hán tự
捉
Tróc
bắt; bắt giữ
方
Phương
hướng; người; lựa chọn