• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vãn
  • Âm On: バン
  • Âm Kun: ひ.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ひき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

挽 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa) và phần 免 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kéo, lôi”. Về sau dùng để chỉ hành động kéo, lôi kéo.