Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二頭挽き
[Nhị Đầu Vãn]
にとうびき
🔊
Danh từ chung
xe hai ngựa
Hán tự
二
Nhị
hai
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
挽
Vãn
cưa; quay (máy tiện); nghiền