粗挽き
[Thô Vãn]
粗びき [Thô]
荒挽き [Hoang Vãn]
あら挽き [Vãn]
荒びき [Hoang]
粗碾き [Thô Niễn]
粗びき [Thô]
荒挽き [Hoang Vãn]
あら挽き [Vãn]
荒びき [Hoang]
粗碾き [Thô Niễn]
あらびき
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xay thô (cà phê, ngũ cốc); băm nhỏ (thịt)