名誉挽回
[Danh Dự Vãn Hồi]
めいよばんかい
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
khôi phục danh dự bị tổn hại; lấy lại danh dự; chuộc lỗi