縦挽き鋸 [Sỉ Vãn Cứ]
縦ひき鋸 [Sỉ Cứ]
縦びきのこ [Sỉ]
たてびき鋸 [Cứ]
たてびきのこ – 縦挽き鋸・縦ひき鋸
たてひきのこ – 縦挽き鋸・縦ひき鋸

Danh từ chung

cưa dọc

Hán tự

Sỉ dọc; chiều dài
Vãn cưa; quay (máy tiện); nghiền
Cứ cưa