• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đĩnh
  • Âm On: チョウ テイ
  • Âm Kun: ぬ.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2189
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

挺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay → gợi ý về hành động), bên phải là phần 廷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẩy, nâng”. Về sau dùng để chỉ sự nổi bật, vươn lên.