Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空挺師団
[Không Đĩnh Sư Đoàn]
くうていしだん
🔊
Danh từ chung
Sư đoàn Không vận
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
挺
Đĩnh
tình nguyện dũng cảm; đơn vị đếm cho súng, mực, kiệu, xe kéo
師
Sư
giáo viên; quân đội
団
Đoàn
nhóm; hiệp hội