挺進 [Đĩnh Tiến]
ていしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến lên phía trước

Hán tự

Đĩnh tình nguyện dũng cảm; đơn vị đếm cho súng, mực, kiệu, xe kéo
Tiến tiến lên; tiến bộ