空挺旅団 [Không Đĩnh Lữ Đoàn]
くうていりょだん

Danh từ chung

Lữ đoàn Không vận

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Đĩnh tình nguyện dũng cảm; đơn vị đếm cho súng, mực, kiệu, xe kéo
Lữ chuyến đi; du lịch
Đoàn nhóm; hiệp hội