挺進隊 [Đĩnh Tiến Đội]
ていしんたい

Danh từ chung

nhóm đi trước đội chính

Hán tự

Đĩnh tình nguyện dũng cảm; đơn vị đếm cho súng, mực, kiệu, xe kéo
Tiến tiến lên; tiến bộ
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ