Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
挺進隊
[Đĩnh Tiến Đội]
ていしんたい
🔊
Danh từ chung
nhóm đi trước đội chính
Hán tự
挺
Đĩnh
tình nguyện dũng cảm; đơn vị đếm cho súng, mực, kiệu, xe kéo
進
Tiến
tiến lên; tiến bộ
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ