女子挺身隊 [Nữ Tử Đĩnh Thân Đội]
じょしていしんたい

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

đội tình nguyện nữ

nhóm công nhân nữ trẻ trong thời chiến

Hán tự

Nữ phụ nữ
Tử trẻ em
Đĩnh tình nguyện dũng cảm; đơn vị đếm cho súng, mực, kiệu, xe kéo
Thân cơ thể; người
Đội trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ