• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thi
  • Âm On:
  • Âm Kun: しかばね
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

屍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 尸 (xác chết, gợi ý về xác), bên phải là phần 匕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xác chết”. Về sau dùng để chỉ thi thể hoặc xác của người hoặc động vật.