死屍累々 [Tử Thi Lũy 々]
死屍累累 [Tử Thi Lũy Lũy]
ししるいるい

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

xác chết chất đống khắp nơi

Hán tự

Tử chết
Thi xác chết
Lũy tích lũy; liên quan; rắc rối; ràng buộc; liên tục