Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
屍蝋
[Thi 蝋]
死蝋
[Tử 蝋]
しろう
🔊
Danh từ chung
sáp xác
Hán tự
屍
Thi
xác chết
蝋
sáp
死
Tử
chết