水漬く屍 [Thủy Tí Thi]
水漬くかばね [Thủy Tí]
みづくかばね
みずくかばね

Danh từ chung

⚠️Từ văn chương

xác chết ngâm nước (trong chiến tranh, đặc biệt là trận hải chiến)

Hán tự

Thủy nước
muối dưa; ngâm; làm ẩm; ngâm
Thi xác chết