• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàm
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: はこ; い.れる
  • Bộ Thủ: 凵 (Khảm) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 1781
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

函 là chữ hội ý: gồm bộ 凵 (khảm, hố) và bộ 口 (khẩu, miệng) ghép lại. Nghĩa gốc: “hộp, thùng”. Về sau dùng để chỉ vật chứa đựng.