斉次函数 [Tế Thứ Hàm Số]
せいじかんすう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

hàm đồng nhất

Hán tự

Tế điều chỉnh; tương tự
Thứ tiếp theo; thứ tự
Hàm hộp (cổ)
Số số; sức mạnh