Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
函館線
[Hàm Quán Tuyến]
はこだてせん
🔊
Danh từ chung
⚠️Dịch vụ
Tuyến Hakodate
Hán tự
函
Hàm
hộp (cổ)
館
Quán
tòa nhà; dinh thự
線
Tuyến
đường; tuyến