Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
函人
[Hàm Nhân]
かんじん
🔊
Danh từ chung
thợ làm áo giáp
Hán tự
函
Hàm
hộp (cổ)
人
Nhân
người