Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
製函
[Chế Hàm]
せいかん
🔊
Danh từ chung
sản xuất hộp (bìa cứng)
Hán tự
製
Chế
sản xuất
函
Hàm
hộp (cổ)