• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ưng
  • Âm On: ヨウ オウ
  • Âm Kun: たか
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu) 广 (Quảng)
  • Số Nét: 24
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1676
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鷹 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý nghĩa liên quan đến loài chim) và chữ 亢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim ưng”. Về sau dùng để chỉ loài chim săn mồi.