鷹の爪
[Ưng Trảo]
たかのつめ
タカノツメ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
Gamblea innovans (loài cây rụng lá)
Danh từ chung
ớt cực cay
🔗 唐辛子
Danh từ chung
trà xanh chất lượng cao
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
能ある鷹は爪を隠す。
Mèo giỏi giấu móng.