放鷹 [Phóng Ưng]
ほうよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

săn chim ưng

Hán tự

Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Ưng diều hâu