[Ưng]

たか
タカ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

diều hâu; chim ưng

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とびたかむ。
Mẹ rắn con rồng.
たかするどっている。
Con đại bàng có đôi mắt sắc như dao cạo.
のうあるたかつめかくす。
Mèo giỏi giấu móng.
一本いっぽんたか貫通かんつうした。
Một mũi tên đã xuyên qua con đại bàng.
たかさがしていたよ。
Tôi đã tìm kiếm mọi nơi với sự chú ý cao độ.

Hán tự

Từ liên quan đến 鷹

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: たか
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chim ưng/diều hâu; ẩn dụ “phe diều hâu” (chủ trương cứng rắn)
  • Cụm hay gặp: 鷹匠・鷹狩・鷹の目・鷹派・鷹を放つ
  • Ngữ pháp: N (đơn thuần); trong chính trị: 鷹派 vs 鳩派

2. Ý nghĩa chính

là loài chim săn mồi cỡ trung, mắt tinh, mỏ và móng vuốt khoẻ. Trong nghĩa bóng, chỉ người/nhóm có lập trường cứng rắn (đối lập với : ôn hoà).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 鷲(わし): đại bàng, thường lớn hơn .
  • 鳶(とび/とんび): diều (chim diều hâu đen), khác loài với .
  • 鷹派 vs 鳩派: phe cứng rắn vs ôn hoà trong chính trị/ngoại giao.
  • Tên loài cụ thể thường viết Katakana: ハヤブサ(隼) khác với nhưng cùng nhóm chim săn mồi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả sinh vật: 鷹が空を舞う・鷹を訓練する.
  • Nghĩa bóng: 外交では彼は (người theo đường lối cứng rắn).
  • Từ ghép văn hoá: 鷹狩 (săn chim ưng) gắn với lịch sử samurai.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
鷲(わし) Phân biệt Đại bàng To lớn hơn, oai vệ
鳶(とび/とんび) Phân biệt Diều (diều hâu đen) Khác loài, thường gặp gần khu dân cư
鷹派 Liên quan (nghĩa bóng) Phe diều hâu Lập trường cứng rắn
鳩派 Đối nghĩa (nghĩa bóng) Phe bồ câu Ôn hoà, mềm mỏng
鷹匠 Liên quan Người huấn luyện chim ưng Nghề truyền thống
鷹の目 Liên quan (ẩn dụ) Mắt diều hâu Chỉ ánh mắt tinh anh, sắc sảo
隼(はやぶさ) Liên quan Chim cắt Thường viết Katakana ハヤブサ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 鷹: chữ Hán chỉ “chim ưng”. Bộ thủ: 鳥.
  • Âm Kun: たか; Âm On: オウ (dùng trong một số từ Hán-Việt như 鷹揚).
  • Hình thanh: phần 鳥 gợi nghĩa “chim”, phần còn lại gợi âm đọc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hình tượng trong văn hoá Nhật thường gắn với sự sắc bén và cao ngạo. Thành ngữ như 鷹の目 nhấn mạnh khả năng quan sát tinh tường; trong chính trị, nhãn 鷹派 mang tính định vị lập trường, không chỉ ra tính tốt xấu tự thân.

8. Câu ví dụ

  • 空高くが輪を描いている。
    Trên cao, chim ưng đang lượn vòng.
  • 彼は外交ではとして知られている。
    Anh ấy được biết đến là người thuộc phe diều hâu trong ngoại giao.
  • 城主は狩を好んだ。
    Lãnh chúa thích săn bằng chim ưng.
  • の目のように細部まで見逃さない。
    Không bỏ sót chi tiết nào như đôi mắt diều hâu.
  • 師匠は若いを丁寧に訓練した。
    Sư phụ đã huấn luyện chú chim ưng non một cách cẩn thận.
  • 政策論争で彼は明らかなだ。
    Trong tranh luận chính sách, anh ta rõ ràng là phe diều hâu.
  • 山の稜線での鳴き声が聞こえた。
    Nghe tiếng kêu của chim ưng trên sống núi.
  • この紋様はの羽をかたどっている。
    Hoa văn này phỏng theo lông chim ưng.
  • 市場介入に関して中央銀行は的な姿勢を示した。
    Về can thiệp thị trường, ngân hàng trung ương thể hiện lập trường mang tính diều hâu.
  • カメラマンはの狩りの瞬間を捉えた。
    Nhiếp ảnh gia đã chụp được khoảnh khắc chim ưng săn mồi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鷹 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?