• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cốt Hốt
  • Âm On: コツ カツ
  • Âm Kun: はやぶさ
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鶻 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và phần 骨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim ưng”. Về sau dùng để chỉ loài chim săn mồi.