• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạc
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: つる
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 21
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1369
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たず; ず; か; つ; づ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鶴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鳥 (chim → gợi ý về loài chim), bên phải là phần 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim hạc”. Về sau dùng để chỉ loài chim có cổ dài.