Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
折鶴蘭
[Chiết Hạc Lan]
おりづるらん
🔊
Danh từ chung
cây nhện; cây dây nhện
Hán tự
折
Chiết
gấp; bẻ
鶴
Hạc
sếu; cò
蘭
Lan
hoa lan; Hà Lan