• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tự
  • Âm On:
  • Âm Kun: か.う
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1392
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: かい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 飠 (thực, gợi ý về việc nuôi dưỡng), bên phải là phần 司 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nuôi, chăm sóc”. Về sau dùng để chỉ hành động nuôi dưỡng hoặc chăm sóc động vật.