飼い猫 [Tự Miêu]
飼猫 [Tự Miêu]
かいねこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

mèo cưng

JP: 「ねこまっしぐら」というのは、ねこがエサにかってまいしんする様子ようすあらわしている。

VI: "ねこまっしぐら" mô tả cảnh một con mèo nuôi lao nhanh về phía thức ăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ねこってますよ。
Tôi đang nuôi mèo đấy.
ねこじゃなくていぬってました。
Tôi không nuôi mèo mà nuôi chó.
いぬわりにねこいたい。
Tôi muốn nuôi mèo thay vì nuôi chó.
しろねこっています。
Tôi nuôi một con mèo trắng.
わたしねこっていない。
Tôi không nuôi mèo.
わたしねこっていません。
Tôi không nuôi mèo.
ねこ一匹いっぴきってます。
Tôi nuôi một con mèo.
かれねこっている。
Anh ấy nuôi mèo.
トムはねこっています。
Tom nuôi một con mèo.
トムはねこいたいのよ。
Tom muốn nuôi một con mèo.

Hán tự

Tự nuôi; cho ăn
Miêu mèo