飼育 [Tự Dục]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chăn nuôi
JP: 彼は牛の飼育の仕方を知った。
VI: Anh ấy đã học cách nuôi bò.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chăn nuôi
JP: 彼は牛の飼育の仕方を知った。
VI: Anh ấy đã học cách nuôi bò.
- “Nuôi, chăm nuôi (động vật)”: quản lý môi trường sống, cho ăn, chăm sóc sức khỏe, sinh sản. Dùng cho thú cưng, vật nuôi thí nghiệm, động vật vườn thú, nông trại, bảo tồn.
- Thường thấy trong cụm: 飼育環境 (môi trường nuôi), 飼育管理 (quản lý chăn nuôi), 飼育下 (trong điều kiện nuôi nhốt), 飼育係 (người chăm nuôi).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 飼う | Tương cận | Nuôi | Động từ thông thường, không nhấn mạnh quản lý hệ thống. |
| 飼養 | Gần nghĩa | Chăn nuôi | Sắc thái nông nghiệp/chăn nuôi gia súc. |
| 繁殖 | Liên quan | Sinh sản/nhân giống | Một phần mục tiêu trong quản lý飼育. |
| 飼育係 | Liên quan | Nhân viên chăm nuôi | Người phụ trách cho ăn, dọn dẹp, theo dõi. |
| 野生 | Đối lập ngữ cảnh | Hoang dã | Trái với 飼育下 (trong điều kiện nuôi). |
- 飼: nuôi, cho ăn (bộ 食).
- 育: nuôi dưỡng, trưởng thành.
→ 飼育: nuôi và dưỡng – chăm nuôi có hệ thống.
Khi đọc tài liệu về 飼育, hãy chú ý tới ba trụ cột: môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, không gian), dinh dưỡng (thức ăn, nước), và hành vi (giàu môi trường để giảm stress). Từ khóa thường đi kèm là 飼育ガイドライン (hướng dẫn), 飼育基準 (tiêu chuẩn), và福祉 (phúc lợi động vật).
Bạn thích bản giải thích này?