飼料 [Tự Liệu]
しりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

thức ăn chăn nuôi

Hán tự

Tự nuôi; cho ăn
Liệu phí; nguyên liệu

Từ liên quan đến 飼料