牛飼い [Ngưu Tự]
うしかい

Danh từ chung

người chăn bò; nuôi bò

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ農場のうじょううしっている。
Anh ấy nuôi bò ở trang trại.
かれうし十頭じゅうとうっている。
Anh ấy đang nuôi mười con bò.
何頭なんとううしってるんですか?
Bạn nuôi bao nhiêu con bò?
かれらはうしうまっている。
Họ nuôi bò và ngựa.
かれらはうしうまっている。
Họ nuôi bò và ngựa.
うしなんとうってるんですか?
Bạn nuôi bao nhiêu con bò?

Hán tự

Ngưu
Tự nuôi; cho ăn

Từ liên quan đến 牛飼い