カウボーイ
カーボーイ

Danh từ chung

cao bồi

JP: カウボーイがうし牧草ぼくそうっていく。

VI: Người chăn bò đang dẫn đàn bò đến đồng cỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カウボーイごっこをしよう。
Chúng ta chơi trò cowboy nhé.
トムは本物ほんもののカウボーイだ。
Tom là một cao bồi thực thụ.
深夜しんやテレビでカウボーイの映画えいがましたか。
Bạn đã xem phim cao bồi trên truyền hình khuya chưa?
どこにけば、ちいさなカウボーイブーツがにはいるかごぞんじですか。
Bạn biết tôi nên đi đâu để mua được đôi ủng cao bồi nhỏ không?
本当ほんとうにその俳優はいゆうのどの俳優はいゆうよりも上手じょうずにカウボーイのやくをこなした。
Thật sự thì diễn viên đó đã thể hiện vai cao bồi giỏi hơn bất kỳ diễn viên nào khác.

Từ liên quan đến カウボーイ