飼い殺し [Tự Sát]
飼殺し [Tự Sát]
かいごろし

Danh từ chung

nuôi động vật vượt quá tuổi thọ hữu ích

Danh từ chung

giữ người trong biên chế mà không sử dụng kỹ năng của họ

Hán tự

Tự nuôi; cho ăn
Sát giết; giảm