• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngoan
  • Âm On: ガン
  • Âm Kun: かたく.な
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1247
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 頁 (đầu, gợi ý), bên phải là phần 元 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cứng đầu, bướng bỉnh”. Về sau dùng để chỉ sự ngoan cố, không chịu thay đổi.