頑として [Ngoan]
がんとして
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

ngoan cố; kiên quyết

JP: そのおとこがんとしてそのしょくにしがみつき、けっして退職たいしょくしようとはしなかった。

VI: Người đàn ông ấy đã cố gắng giữ vị trí công việc của mình và không bao giờ có ý định từ chức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うまがんとしてうごかなかった。
Ngựa đã cứng đầu không chịu di chuyển.
彼女かのじょがんとして信念しんねんげない。
Cô ấy kiên quyết không thay đổi niềm tin của mình.
かれがんとして自分じぶん間違まちがいをみとめようとしなかった。
Anh ấy cương quyết không chịu thừa nhận lỗi của mình.

Hán tự

Ngoan bướng bỉnh

Từ liên quan đến 頑として