• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vạt
  • Âm On: ベツ モチ バツ マチ
  • Âm Kun: しとうず
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

韈 là chữ hình thanh: bộ 韋 (da thuộc, gợi ý nghĩa) và 末 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tất, vớ”. Về sau dùng để chỉ các loại tất, vớ.