• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lựu
  • Âm On: リュウ
  • Âm Kun: あまだれ
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 留 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mưa rơi”. Về sau dùng để chỉ sự rơi xuống, nhỏ giọt.