• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiêu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: そら
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 肖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bầu trời”. Về sau dùng để chỉ không gian trên cao.